Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
credit account
['kredit,ə'kaunt]
|
danh từ
tài khoản để tại cửa hiệu, cửa hàng.. cho phép người nào đó trả tiền mua chịu hàng vào những khoảng thời gian cố định (hàng tháng chẳng hạn) thay vì phải trả ngay; tài khoản tín dụng (cũng) charge account
Chuyên ngành Anh - Việt
credit account
['kredit,ə'kaunt]
|
Kỹ thuật
trương mục cho vay